5.000 Peso Uruguay sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền UYU sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 uyu
616,97 myr

$U1,000 UYU = RM0,1234 MYR

Mid-market exchange rate at 03:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Ringgit Malaysia
1 UYU0.12339 MYR
5 UYU0.61697 MYR
10 UYU1.23393 MYR
20 UYU2.46786 MYR
50 UYU6.16965 MYR
100 UYU12.33930 MYR
250 UYU30.84825 MYR
500 UYU61.69650 MYR
1000 UYU123.39300 MYR
2000 UYU246.78600 MYR
5000 UYU616.96500 MYR
10000 UYU1,233.93000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Peso Uruguay
1 MYR8.10421 UYU
5 MYR40.52105 UYU
10 MYR81.04210 UYU
20 MYR162.08420 UYU
50 MYR405.21050 UYU
100 MYR810.42100 UYU
250 MYR2,026.05250 UYU
500 MYR4,052.10500 UYU
1000 MYR8,104.21000 UYU
2000 MYR16,208.42000 UYU
5000 MYR40,521.05000 UYU
10000 MYR81,042.10000 UYU