Peso Uruguay sang Bảng Anh

Đổi tiền UYU sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
20,70 gbp

1,000 UYU = 0,02070 GBP

Mid-market exchange rate at 12:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Anh
1 UYU0.02070 GBP
5 UYU0.10352 GBP
10 UYU0.20704 GBP
20 UYU0.41408 GBP
50 UYU1.03521 GBP
100 UYU2.07042 GBP
250 UYU5.17605 GBP
500 UYU10.35210 GBP
1000 UYU20.70420 GBP
2000 UYU41.40840 GBP
5000 UYU103.52100 GBP
10000 UYU207.04200 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Peso Uruguay
1 GBP48.29940 UYU
5 GBP241.49700 UYU
10 GBP482.99400 UYU
20 GBP965.98800 UYU
50 GBP2,414.97000 UYU
100 GBP4,829.94000 UYU
250 GBP12,074.85000 UYU
500 GBP24,149.70000 UYU
1000 GBP48,299.40000 UYU
2000 GBP96,598.80000 UYU
5000 GBP241,497.00000 UYU
10000 GBP482,994.00000 UYU