50 Bảng Anh sang Peso Uruguay

Đổi tiền GBP sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gbp
2.415,95 uyu

£1,000 GBP = $U48,32 UYU

Mid-market exchange rate at 15:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Peso Uruguay
1 GBP48.31890 UYU
5 GBP241.59450 UYU
10 GBP483.18900 UYU
20 GBP966.37800 UYU
50 GBP2,415.94500 UYU
100 GBP4,831.89000 UYU
250 GBP12,079.72500 UYU
500 GBP24,159.45000 UYU
1000 GBP48,318.90000 UYU
2000 GBP96,637.80000 UYU
5000 GBP241,594.50000 UYU
10000 GBP483,189.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Anh
1 UYU0.02070 GBP
5 UYU0.10348 GBP
10 UYU0.20696 GBP
20 UYU0.41392 GBP
50 UYU1.03479 GBP
100 UYU2.06958 GBP
250 UYU5.17395 GBP
500 UYU10.34790 GBP
1000 UYU20.69580 GBP
2000 UYU41.39160 GBP
5000 UYU103.47900 GBP
10000 UYU206.95800 GBP