500 Bảng Anh sang Peso Uruguay

Đổi tiền GBP sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 gbp
23.713,45 uyu

1,000 GBP = 47,43 UYU

Mid-market exchange rate at 17:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Peso Uruguay
1 GBP47.42690 UYU
5 GBP237.13450 UYU
10 GBP474.26900 UYU
20 GBP948.53800 UYU
50 GBP2,371.34500 UYU
100 GBP4,742.69000 UYU
250 GBP11,856.72500 UYU
500 GBP23,713.45000 UYU
1000 GBP47,426.90000 UYU
2000 GBP94,853.80000 UYU
5000 GBP237,134.50000 UYU
10000 GBP474,269.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Anh
1 UYU0.02109 GBP
5 UYU0.10543 GBP
10 UYU0.21085 GBP
20 UYU0.42170 GBP
50 UYU1.05426 GBP
100 UYU2.10851 GBP
250 UYU5.27128 GBP
500 UYU10.54255 GBP
1000 UYU21.08510 GBP
2000 UYU42.17020 GBP
5000 UYU105.42550 GBP
10000 UYU210.85100 GBP