100 Peso Uruguay sang Bảng Anh

Đổi tiền UYU sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 uyu
2,09 gbp

1,000 UYU = 0,02092 GBP

Mid-market exchange rate at 09:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Anh
1 UYU0.02092 GBP
5 UYU0.10460 GBP
10 UYU0.20921 GBP
20 UYU0.41842 GBP
50 UYU1.04605 GBP
100 UYU2.09209 GBP
250 UYU5.23023 GBP
500 UYU10.46045 GBP
1000 UYU20.92090 GBP
2000 UYU41.84180 GBP
5000 UYU104.60450 GBP
10000 UYU209.20900 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Peso Uruguay
1 GBP47.79900 UYU
5 GBP238.99500 UYU
10 GBP477.99000 UYU
20 GBP955.98000 UYU
50 GBP2,389.95000 UYU
100 GBP4,779.90000 UYU
250 GBP11,949.75000 UYU
500 GBP23,899.50000 UYU
1000 GBP47,799.00000 UYU
2000 GBP95,598.00000 UYU
5000 GBP238,995.00000 UYU
10000 GBP477,990.00000 UYU