1 nghìn Bảng Anh sang Peso Uruguay

Đổi tiền GBP sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
47.940,30 uyu

£1,000 GBP = $U47,94 UYU

Mid-market exchange rate at 23:13
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Peso Uruguay
1 GBP47.94030 UYU
5 GBP239.70150 UYU
10 GBP479.40300 UYU
20 GBP958.80600 UYU
50 GBP2,397.01500 UYU
100 GBP4,794.03000 UYU
250 GBP11,985.07500 UYU
500 GBP23,970.15000 UYU
1000 GBP47,940.30000 UYU
2000 GBP95,880.60000 UYU
5000 GBP239,701.50000 UYU
10000 GBP479,403.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Anh
1 UYU0.02086 GBP
5 UYU0.10430 GBP
10 UYU0.20859 GBP
20 UYU0.41719 GBP
50 UYU1.04297 GBP
100 UYU2.08593 GBP
250 UYU5.21483 GBP
500 UYU10.42965 GBP
1000 UYU20.85930 GBP
2000 UYU41.71860 GBP
5000 UYU104.29650 GBP
10000 UYU208.59300 GBP