250 Peso Uruguay sang Bảng Anh

Đổi tiền UYU sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 uyu
5,27 gbp

1,000 UYU = 0,02107 GBP

Mid-market exchange rate at 15:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Anh
1 UYU0.02107 GBP
5 UYU0.10533 GBP
10 UYU0.21065 GBP
20 UYU0.42130 GBP
50 UYU1.05325 GBP
100 UYU2.10650 GBP
250 UYU5.26625 GBP
500 UYU10.53250 GBP
1000 UYU21.06500 GBP
2000 UYU42.13000 GBP
5000 UYU105.32500 GBP
10000 UYU210.65000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Peso Uruguay
1 GBP47.47200 UYU
5 GBP237.36000 UYU
10 GBP474.72000 UYU
20 GBP949.44000 UYU
50 GBP2,373.60000 UYU
100 GBP4,747.20000 UYU
250 GBP11,868.00000 UYU
500 GBP23,736.00000 UYU
1000 GBP47,472.00000 UYU
2000 GBP94,944.00000 UYU
5000 GBP237,360.00000 UYU
10000 GBP474,720.00000 UYU