Euro sang Peso Uruguay

Đổi tiền EUR sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
41.457,30 uyu

€1,000 EUR = $U41,46 UYU

Mid-market exchange rate at 16:46
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Uruguay
1 EUR41.45730 UYU
5 EUR207.28650 UYU
10 EUR414.57300 UYU
20 EUR829.14600 UYU
50 EUR2,072.86500 UYU
100 EUR4,145.73000 UYU
250 EUR10,364.32500 UYU
500 EUR20,728.65000 UYU
1000 EUR41,457.30000 UYU
2000 EUR82,914.60000 UYU
5000 EUR207,286.50000 UYU
10000 EUR414,573.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Euro
1 UYU0.02412 EUR
5 UYU0.12061 EUR
10 UYU0.24121 EUR
20 UYU0.48242 EUR
50 UYU1.20606 EUR
100 UYU2.41212 EUR
250 UYU6.03030 EUR
500 UYU12.06060 EUR
1000 UYU24.12120 EUR
2000 UYU48.24240 EUR
5000 UYU120.60600 EUR
10000 UYU241.21200 EUR