1 nghìn Peso Uruguay sang Euro

Đổi tiền UYU sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
24,51 eur

$U1,000 UYU = €0,02451 EUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Euro
1 UYU0.02451 EUR
5 UYU0.12253 EUR
10 UYU0.24506 EUR
20 UYU0.49012 EUR
50 UYU1.22529 EUR
100 UYU2.45058 EUR
250 UYU6.12645 EUR
500 UYU12.25290 EUR
1000 UYU24.50580 EUR
2000 UYU49.01160 EUR
5000 UYU122.52900 EUR
10000 UYU245.05800 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Uruguay
1 EUR40.80660 UYU
5 EUR204.03300 UYU
10 EUR408.06600 UYU
20 EUR816.13200 UYU
50 EUR2,040.33000 UYU
100 EUR4,080.66000 UYU
250 EUR10,201.65000 UYU
500 EUR20,403.30000 UYU
1000 EUR40,806.60000 UYU
2000 EUR81,613.20000 UYU
5000 EUR204,033.00000 UYU
10000 EUR408,066.00000 UYU