5 Euro sang Peso Uruguay

Đổi tiền EUR sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 eur
206,54 uyu

1,000 EUR = 41,31 UYU

Mid-market exchange rate at 12:24
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Uruguay
1 EUR41.30840 UYU
5 EUR206.54200 UYU
10 EUR413.08400 UYU
20 EUR826.16800 UYU
50 EUR2,065.42000 UYU
100 EUR4,130.84000 UYU
250 EUR10,327.10000 UYU
500 EUR20,654.20000 UYU
1000 EUR41,308.40000 UYU
2000 EUR82,616.80000 UYU
5000 EUR206,542.00000 UYU
10000 EUR413,084.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Euro
1 UYU0.02421 EUR
5 UYU0.12104 EUR
10 UYU0.24208 EUR
20 UYU0.48416 EUR
50 UYU1.21041 EUR
100 UYU2.42081 EUR
250 UYU6.05202 EUR
500 UYU12.10405 EUR
1000 UYU24.20810 EUR
2000 UYU48.41620 EUR
5000 UYU121.04050 EUR
10000 UYU242.08100 EUR