Đổi tiền UYU sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Peso Uruguay sang Euro

100 uyu
2,33 eur

$U1,000 UYU = €0,02335 EUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Euro
1 UYU0.02335 EUR
5 UYU0.11673 EUR
10 UYU0.23347 EUR
20 UYU0.46693 EUR
50 UYU1.16734 EUR
100 UYU2.33467 EUR
250 UYU5.83668 EUR
500 UYU11.67335 EUR
1000 UYU23.34670 EUR
2000 UYU46.69340 EUR
5000 UYU116.73350 EUR
10000 UYU233.46700 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Uruguay
1 EUR42.83260 UYU
5 EUR214.16300 UYU
10 EUR428.32600 UYU
20 EUR856.65200 UYU
50 EUR2,141.63000 UYU
100 EUR4,283.26000 UYU
250 EUR10,708.15000 UYU
500 EUR21,416.30000 UYU
1000 EUR42,832.60000 UYU
2000 EUR85,665.20000 UYU
5000 EUR214,163.00000 UYU
10000 EUR428,326.00000 UYU