Forint Hungary sang Peso Uruguay

Đổi tiền HUF sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
1.057,96 uyu

1,000 HUF = 0,1058 UYU

Mid-market exchange rate at 03:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Peso Uruguay
2000 HUF211.59200 UYU
5000 HUF528.98000 UYU
10000 HUF1,057.96000 UYU
15000 HUF1,586.94000 UYU
20000 HUF2,115.92000 UYU
30000 HUF3,173.88000 UYU
40000 HUF4,231.84000 UYU
50000 HUF5,289.80000 UYU
60000 HUF6,347.76000 UYU
100000 HUF10,579.60000 UYU
150000 HUF15,869.40000 UYU
200000 HUF21,159.20000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Forint Hungary
1 UYU9.45214 HUF
5 UYU47.26070 HUF
10 UYU94.52140 HUF
20 UYU189.04280 HUF
50 UYU472.60700 HUF
100 UYU945.21400 HUF
250 UYU2,363.03500 HUF
500 UYU4,726.07000 HUF
1000 UYU9,452.14000 HUF
2000 UYU18,904.28000 HUF
5000 UYU47,260.70000 HUF
10000 UYU94,521.40000 HUF