150000 Forint Hungary sang Peso Uruguay

Đổi tiền HUF sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

150,000 huf
16,223.85 uyu

1.00000 HUF = 0.10816 UYU

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 17:14 UTC
Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi HUF sang UYU

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Peso Uruguay
2000 HUF216.31800 UYU
5000 HUF540.79500 UYU
10000 HUF1081.59000 UYU
15000 HUF1622.38500 UYU
20000 HUF2163.18000 UYU
30000 HUF3244.77000 UYU
40000 HUF4326.36000 UYU
50000 HUF5407.95000 UYU
60000 HUF6489.54000 UYU
100000 HUF10815.90000 UYU
150000 HUF16223.85000 UYU
200000 HUF21631.80000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Forint Hungary
1 UYU9.24562 HUF
5 UYU46.22810 HUF
10 UYU92.45620 HUF
20 UYU184.91240 HUF
50 UYU462.28100 HUF
100 UYU924.56200 HUF
250 UYU2311.40500 HUF
500 UYU4622.81000 HUF
1000 UYU9245.62000 HUF
2000 UYU18491.24000 HUF
5000 UYU46228.10000 HUF
10000 UYU92456.20000 HUF