5000 Forint Hungary sang Peso Uruguay

Đổi tiền HUF sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 huf
542.12 uyu

1.00000 HUF = 0.10842 UYU

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 11:35 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi HUF sang UYU

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Peso Uruguay
2000 HUF216.84800 UYU
5000 HUF542.12000 UYU
10000 HUF1084.24000 UYU
15000 HUF1626.36000 UYU
20000 HUF2168.48000 UYU
30000 HUF3252.72000 UYU
40000 HUF4336.96000 UYU
50000 HUF5421.20000 UYU
60000 HUF6505.44000 UYU
100000 HUF10842.40000 UYU
150000 HUF16263.60000 UYU
200000 HUF21684.80000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Forint Hungary
1 UYU9.22302 HUF
5 UYU46.11510 HUF
10 UYU92.23020 HUF
20 UYU184.46040 HUF
50 UYU461.15100 HUF
100 UYU922.30200 HUF
250 UYU2305.75500 HUF
500 UYU4611.51000 HUF
1000 UYU9223.02000 HUF
2000 UYU18446.04000 HUF
5000 UYU46115.10000 HUF
10000 UYU92230.20000 HUF