1 trăm nghìn Forint Hungary sang Peso Uruguay

Đổi tiền HUF sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

100,000 huf
10,655.10 uyu

1.00000 HUF = 0.10655 UYU

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 13:16 UTC
Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi HUF sang UYU

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Peso Uruguay
2000 HUF213.10200 UYU
5000 HUF532.75500 UYU
10000 HUF1065.51000 UYU
15000 HUF1598.26500 UYU
20000 HUF2131.02000 UYU
30000 HUF3196.53000 UYU
40000 HUF4262.04000 UYU
50000 HUF5327.55000 UYU
60000 HUF6393.06000 UYU
100000 HUF10655.10000 UYU
150000 HUF15982.65000 UYU
200000 HUF21310.20000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Forint Hungary
1 UYU9.38514 HUF
5 UYU46.92570 HUF
10 UYU93.85140 HUF
20 UYU187.70280 HUF
50 UYU469.25700 HUF
100 UYU938.51400 HUF
250 UYU2346.28500 HUF
500 UYU4692.57000 HUF
1000 UYU9385.14000 HUF
2000 UYU18770.28000 HUF
5000 UYU46925.70000 HUF
10000 UYU93851.40000 HUF