5 Peso Uruguay sang Forint Hungary

Đổi tiền UYU sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uyu
48 huf

1,000 UYU = 9,607 HUF

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Forint Hungary
1 UYU9.60724 HUF
5 UYU48.03620 HUF
10 UYU96.07240 HUF
20 UYU192.14480 HUF
50 UYU480.36200 HUF
100 UYU960.72400 HUF
250 UYU2,401.81000 HUF
500 UYU4,803.62000 HUF
1000 UYU9,607.24000 HUF
2000 UYU19,214.48000 HUF
5000 UYU48,036.20000 HUF
10000 UYU96,072.40000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Peso Uruguay
2000 HUF208.17600 UYU
5000 HUF520.44000 UYU
10000 HUF1,040.88000 UYU
15000 HUF1,561.32000 UYU
20000 HUF2,081.76000 UYU
30000 HUF3,122.64000 UYU
40000 HUF4,163.52000 UYU
50000 HUF5,204.40000 UYU
60000 HUF6,245.28000 UYU
100000 HUF10,408.80000 UYU
150000 HUF15,613.20000 UYU
200000 HUF20,817.60000 UYU