5 Peso Uruguay sang Forint Hungary

Đổi tiền UYU sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uyu
45 huf

1.00000 UYU = 9.01340 HUF

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 22:31 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi UYU sang HUF

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Forint Hungary
1 UYU9.01340 HUF
5 UYU45.06700 HUF
10 UYU90.13400 HUF
20 UYU180.26800 HUF
50 UYU450.67000 HUF
100 UYU901.34000 HUF
250 UYU2253.35000 HUF
500 UYU4506.70000 HUF
1000 UYU9013.40000 HUF
2000 UYU18026.80000 HUF
5000 UYU45067.00000 HUF
10000 UYU90134.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Peso Uruguay
2000 HUF221.89200 UYU
5000 HUF554.73000 UYU
10000 HUF1109.46000 UYU
15000 HUF1664.19000 UYU
20000 HUF2218.92000 UYU
30000 HUF3328.38000 UYU
40000 HUF4437.84000 UYU
50000 HUF5547.30000 UYU
60000 HUF6656.76000 UYU
100000 HUF11094.60000 UYU
150000 HUF16641.90000 UYU
200000 HUF22189.20000 UYU