5 Forint Hungary sang Peso Uruguay

Đổi tiền HUF sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 huf
0,51 uyu

1,000 HUF = 0,1030 UYU

Mid-market exchange rate at 12:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Peso Uruguay
2000 HUF205.96600 UYU
5000 HUF514.91500 UYU
10000 HUF1,029.83000 UYU
15000 HUF1,544.74500 UYU
20000 HUF2,059.66000 UYU
30000 HUF3,089.49000 UYU
40000 HUF4,119.32000 UYU
50000 HUF5,149.15000 UYU
60000 HUF6,178.98000 UYU
100000 HUF10,298.30000 UYU
150000 HUF15,447.45000 UYU
200000 HUF20,596.60000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Forint Hungary
1 UYU9.71032 HUF
5 UYU48.55160 HUF
10 UYU97.10320 HUF
20 UYU194.20640 HUF
50 UYU485.51600 HUF
100 UYU971.03200 HUF
250 UYU2,427.58000 HUF
500 UYU4,855.16000 HUF
1000 UYU9,710.32000 HUF
2000 UYU19,420.64000 HUF
5000 UYU48,551.60000 HUF
10000 UYU97,103.20000 HUF