10 Peso Uruguay sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền UYU sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uyu
1,23 myr

$U1,000 UYU = RM0,1235 MYR

Mid-market exchange rate at 05:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Ringgit Malaysia
1 UYU0.12349 MYR
5 UYU0.61744 MYR
10 UYU1.23488 MYR
20 UYU2.46976 MYR
50 UYU6.17440 MYR
100 UYU12.34880 MYR
250 UYU30.87200 MYR
500 UYU61.74400 MYR
1000 UYU123.48800 MYR
2000 UYU246.97600 MYR
5000 UYU617.44000 MYR
10000 UYU1,234.88000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Peso Uruguay
1 MYR8.09793 UYU
5 MYR40.48965 UYU
10 MYR80.97930 UYU
20 MYR161.95860 UYU
50 MYR404.89650 UYU
100 MYR809.79300 UYU
250 MYR2,024.48250 UYU
500 MYR4,048.96500 UYU
1000 MYR8,097.93000 UYU
2000 MYR16,195.86000 UYU
5000 MYR40,489.65000 UYU
10000 MYR80,979.30000 UYU