30.000 Yên Nhật sang Peso Uruguay

Đổi tiền JPY sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

30.000 jpy
7.320,33 uyu

¥1,000 JPY = $U0,2440 UYU

Mid-market exchange rate at 12:11
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Peso Uruguay
100 JPY24.40110 UYU
1000 JPY244.01100 UYU
1500 JPY366.01650 UYU
2000 JPY488.02200 UYU
3000 JPY732.03300 UYU
5000 JPY1,220.05500 UYU
5400 JPY1,317.65940 UYU
10000 JPY2,440.11000 UYU
15000 JPY3,660.16500 UYU
20000 JPY4,880.22000 UYU
25000 JPY6,100.27500 UYU
30000 JPY7,320.33000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Yên Nhật
1 UYU4.09818 JPY
5 UYU20.49090 JPY
10 UYU40.98180 JPY
20 UYU81.96360 JPY
50 UYU204.90900 JPY
100 UYU409.81800 JPY
250 UYU1,024.54500 JPY
500 UYU2,049.09000 JPY
1000 UYU4,098.18000 JPY
2000 UYU8,196.36000 JPY
5000 UYU20,490.90000 JPY
10000 UYU40,981.80000 JPY