1 nghìn Peso Uruguay sang Yên Nhật

Đổi tiền UYU sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
4.097 jpy

$U1,000 UYU = ¥4,097 JPY

Mid-market exchange rate at 13:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Yên Nhật
1 UYU4.09691 JPY
5 UYU20.48455 JPY
10 UYU40.96910 JPY
20 UYU81.93820 JPY
50 UYU204.84550 JPY
100 UYU409.69100 JPY
250 UYU1,024.22750 JPY
500 UYU2,048.45500 JPY
1000 UYU4,096.91000 JPY
2000 UYU8,193.82000 JPY
5000 UYU20,484.55000 JPY
10000 UYU40,969.10000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Peso Uruguay
100 JPY24.40860 UYU
1000 JPY244.08600 UYU
1500 JPY366.12900 UYU
2000 JPY488.17200 UYU
3000 JPY732.25800 UYU
5000 JPY1,220.43000 UYU
5400 JPY1,318.06440 UYU
10000 JPY2,440.86000 UYU
15000 JPY3,661.29000 UYU
20000 JPY4,881.72000 UYU
25000 JPY6,102.15000 UYU
30000 JPY7,322.58000 UYU