20 Krone Đan Mạch sang Peso Uruguay

Đổi tiền DKK sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 dkk
110,00 uyu

kr1,000 DKK = $U5,500 UYU

Mid-market exchange rate at 21:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Uruguay
1 DKK5.49982 UYU
5 DKK27.49910 UYU
10 DKK54.99820 UYU
20 DKK109.99640 UYU
50 DKK274.99100 UYU
100 DKK549.98200 UYU
250 DKK1,374.95500 UYU
500 DKK2,749.91000 UYU
1000 DKK5,499.82000 UYU
2000 DKK10,999.64000 UYU
5000 DKK27,499.10000 UYU
10000 DKK54,998.20000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Krone Đan Mạch
1 UYU0.18182 DKK
5 UYU0.90912 DKK
10 UYU1.81824 DKK
20 UYU3.63648 DKK
50 UYU9.09120 DKK
100 UYU18.18240 DKK
250 UYU45.45600 DKK
500 UYU90.91200 DKK
1000 UYU181.82400 DKK
2000 UYU363.64800 DKK
5000 UYU909.12000 DKK
10000 UYU1,818.24000 DKK