1 nghìn Peso Uruguay sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền UYU sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
181,89 dkk

$U1,000 UYU = kr0,1819 DKK

Mid-market exchange rate at 22:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Krone Đan Mạch
1 UYU0.18189 DKK
5 UYU0.90945 DKK
10 UYU1.81890 DKK
20 UYU3.63780 DKK
50 UYU9.09450 DKK
100 UYU18.18900 DKK
250 UYU45.47250 DKK
500 UYU90.94500 DKK
1000 UYU181.89000 DKK
2000 UYU363.78000 DKK
5000 UYU909.45000 DKK
10000 UYU1,818.90000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Uruguay
1 DKK5.49783 UYU
5 DKK27.48915 UYU
10 DKK54.97830 UYU
20 DKK109.95660 UYU
50 DKK274.89150 UYU
100 DKK549.78300 UYU
250 DKK1,374.45750 UYU
500 DKK2,748.91500 UYU
1000 DKK5,497.83000 UYU
2000 DKK10,995.66000 UYU
5000 DKK27,489.15000 UYU
10000 DKK54,978.30000 UYU