2.000 Peso Uruguay sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền UYU sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 uyu
72.207 krw

$U1,000 UYU = ₩36,10 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Won Hàn Quốc
1 UYU36.10370 KRW
5 UYU180.51850 KRW
10 UYU361.03700 KRW
20 UYU722.07400 KRW
50 UYU1,805.18500 KRW
100 UYU3,610.37000 KRW
250 UYU9,025.92500 KRW
500 UYU18,051.85000 KRW
1000 UYU36,103.70000 KRW
2000 UYU72,207.40000 KRW
5000 UYU180,518.50000 KRW
10000 UYU361,037.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Peso Uruguay
1 KRW0.02770 UYU
5 KRW0.13849 UYU
10 KRW0.27698 UYU
20 KRW0.55396 UYU
50 KRW1.38490 UYU
100 KRW2.76980 UYU
250 KRW6.92450 UYU
500 KRW13.84900 UYU
1000 KRW27.69800 UYU
2000 KRW55.39600 UYU
5000 KRW138.49000 UYU
10000 KRW276.98000 UYU