Won Hàn Quốc sang Franc Guinea

Đổi tiền KRW sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
6.389 gnf

1,000 KRW = 6,389 GNF

Mid-market exchange rate at 13:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Guinea
1 KRW6.38903 GNF
5 KRW31.94515 GNF
10 KRW63.89030 GNF
20 KRW127.78060 GNF
50 KRW319.45150 GNF
100 KRW638.90300 GNF
250 KRW1,597.25750 GNF
500 KRW3,194.51500 GNF
1000 KRW6,389.03000 GNF
2000 KRW12,778.06000 GNF
5000 KRW31,945.15000 GNF
10000 KRW63,890.30000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Won Hàn Quốc
1 GNF0.15652 KRW
5 GNF0.78259 KRW
10 GNF1.56518 KRW
20 GNF3.13036 KRW
50 GNF7.82590 KRW
100 GNF15.65180 KRW
250 GNF39.12950 KRW
500 GNF78.25900 KRW
1000 GNF156.51800 KRW
2000 GNF313.03600 KRW
5000 GNF782.59000 KRW
10000 GNF1,565.18000 KRW