100 Franc Guinea sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền GNF sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

GFr1,000 GNF = ₩0,1610 KRW

Mid-market exchange rate at 12:15

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi GNF sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Won Hàn Quốc
1 GNF0.16100 KRW
5 GNF0.80499 KRW
10 GNF1.60998 KRW
20 GNF3.21996 KRW
50 GNF8.04990 KRW
100 GNF16.09980 KRW
250 GNF40.24950 KRW
500 GNF80.49900 KRW
1,000 GNF160.99800 KRW
2,000 GNF321.99600 KRW
5,000 GNF804.99000 KRW
10,000 GNF1,609.98000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Guinea
1,000 KRW6,211.25000 GNF
2,000 KRW12,422.50000 GNF
5,000 KRW31,056.25000 GNF
10,000 KRW62,112.50000 GNF
20,000 KRW124,225.00000 GNF
30,000 KRW186,337.50000 GNF
40,000 KRW248,450.00000 GNF
50,000 KRW310,562.50000 GNF
60,000 KRW372,675.00000 GNF
45,000,000 KRW279,506,250.00000 GNF
75,000,000 KRW465,843,750.00000 GNF
78,000,000 KRW484,477,500.00000 GNF
100,000,000 KRW621,125,000.00000 GNF
330,000,000 KRW2,049,712,500.00000 GNF
500,000,000 KRW3,105,625,000.00000 GNF
1,800,000,000 KRW11,180,250,000.00000 GNF
1,900,000,000 KRW11,801,375,000.00000 GNF
10,000,000,000 KRW62,112,500,000.00000 GNF
15,200,000,000 KRW94,411,000,000.00000 GNF
36,100,000,000 KRW224,226,125,000.00000 GNF
45,600,000,000 KRW283,233,000,000.00000 GNF