Franc Guinea sang Rand Nam Phi

Đổi tiền GNF sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
2,23 zar

1,000 GNF = 0,002230 ZAR

Mid-market exchange rate at 09:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Rand Nam Phi
1 GNF0.00223 ZAR
5 GNF0.01115 ZAR
10 GNF0.02230 ZAR
20 GNF0.04461 ZAR
50 GNF0.11152 ZAR
100 GNF0.22304 ZAR
250 GNF0.55761 ZAR
500 GNF1.11522 ZAR
1000 GNF2.23044 ZAR
2000 GNF4.46088 ZAR
5000 GNF11.15220 ZAR
10000 GNF22.30440 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Franc Guinea
1 ZAR448.34200 GNF
5 ZAR2,241.71000 GNF
10 ZAR4,483.42000 GNF
20 ZAR8,966.84000 GNF
50 ZAR22,417.10000 GNF
100 ZAR44,834.20000 GNF
250 ZAR112,085.50000 GNF
500 ZAR224,171.00000 GNF
1000 ZAR448,342.00000 GNF
2000 ZAR896,684.00000 GNF
5000 ZAR2,241,710.00000 GNF
10000 ZAR4,483,420.00000 GNF