Ringgit Malaysia sang Franc Guinea

Đổi tiền MYR sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
1.796.150 gnf

RM1,000 MYR = GFr1.796 GNF

Mid-market exchange rate at 02:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Franc Guinea
1 MYR1,796.15000 GNF
5 MYR8,980.75000 GNF
10 MYR17,961.50000 GNF
20 MYR35,923.00000 GNF
50 MYR89,807.50000 GNF
100 MYR179,615.00000 GNF
250 MYR449,037.50000 GNF
500 MYR898,075.00000 GNF
1000 MYR1,796,150.00000 GNF
2000 MYR3,592,300.00000 GNF
5000 MYR8,980,750.00000 GNF
10000 MYR17,961,500.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Ringgit Malaysia
1 GNF0.00056 MYR
5 GNF0.00278 MYR
10 GNF0.00557 MYR
20 GNF0.01113 MYR
50 GNF0.02784 MYR
100 GNF0.05567 MYR
250 GNF0.13919 MYR
500 GNF0.27837 MYR
1000 GNF0.55675 MYR
2000 GNF1.11349 MYR
5000 GNF2.78373 MYR
10000 GNF5.56746 MYR