Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Franc Guinea

Đổi tiền TRY sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
263.756 gnf

1,000 TRY = 263,8 GNF

Mid-market exchange rate at 19:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Franc Guinea
1 TRY263.75600 GNF
5 TRY1,318.78000 GNF
10 TRY2,637.56000 GNF
20 TRY5,275.12000 GNF
50 TRY13,187.80000 GNF
100 TRY26,375.60000 GNF
250 TRY65,939.00000 GNF
500 TRY131,878.00000 GNF
1000 TRY263,756.00000 GNF
2000 TRY527,512.00000 GNF
5000 TRY1,318,780.00000 GNF
10000 TRY2,637,560.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 GNF0.00379 TRY
5 GNF0.01896 TRY
10 GNF0.03791 TRY
20 GNF0.07583 TRY
50 GNF0.18957 TRY
100 GNF0.37914 TRY
250 GNF0.94785 TRY
500 GNF1.89570 TRY
1000 GNF3.79139 TRY
2000 GNF7.58278 TRY
5000 GNF18.95695 TRY
10000 GNF37.91390 TRY