5 Franc Guinea sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền GNF sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gnf
0,02 try

GFr1,000 GNF = TL0,003773 TRY

Mid-market exchange rate at 09:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 GNF0.00377 TRY
5 GNF0.01887 TRY
10 GNF0.03773 TRY
20 GNF0.07547 TRY
50 GNF0.18866 TRY
100 GNF0.37733 TRY
250 GNF0.94331 TRY
500 GNF1.88663 TRY
1000 GNF3.77325 TRY
2000 GNF7.54650 TRY
5000 GNF18.86625 TRY
10000 GNF37.73250 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Franc Guinea
1 TRY265.02400 GNF
5 TRY1,325.12000 GNF
10 TRY2,650.24000 GNF
20 TRY5,300.48000 GNF
50 TRY13,251.20000 GNF
100 TRY26,502.40000 GNF
250 TRY66,256.00000 GNF
500 TRY132,512.00000 GNF
1000 TRY265,024.00000 GNF
2000 TRY530,048.00000 GNF
5000 TRY1,325,120.00000 GNF
10000 TRY2,650,240.00000 GNF