Leu Romania sang Franc Guinea

Đổi tiền RON sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
1.845.950 gnf

1,000 RON = 1.846 GNF

Mid-market exchange rate at 23:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Franc Guinea
1 RON1,845.95000 GNF
5 RON9,229.75000 GNF
10 RON18,459.50000 GNF
20 RON36,919.00000 GNF
50 RON92,297.50000 GNF
100 RON184,595.00000 GNF
250 RON461,487.50000 GNF
500 RON922,975.00000 GNF
1000 RON1,845,950.00000 GNF
2000 RON3,691,900.00000 GNF
5000 RON9,229,750.00000 GNF
10000 RON18,459,500.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Leu Romania
1 GNF0.00054 RON
5 GNF0.00271 RON
10 GNF0.00542 RON
20 GNF0.01083 RON
50 GNF0.02709 RON
100 GNF0.05417 RON
250 GNF0.13543 RON
500 GNF0.27086 RON
1000 GNF0.54173 RON
2000 GNF1.08346 RON
5000 GNF2.70864 RON
10000 GNF5.41728 RON