Shekel mới Israel sang Franc Guinea

Đổi tiền ILS sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
2.337.170 gnf

1,000 ILS = 2.337 GNF

Mid-market exchange rate at 01:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Franc Guinea
1 ILS2,337.17000 GNF
5 ILS11,685.85000 GNF
10 ILS23,371.70000 GNF
20 ILS46,743.40000 GNF
50 ILS116,858.50000 GNF
100 ILS233,717.00000 GNF
250 ILS584,292.50000 GNF
500 ILS1,168,585.00000 GNF
1000 ILS2,337,170.00000 GNF
2000 ILS4,674,340.00000 GNF
5000 ILS11,685,850.00000 GNF
10000 ILS23,371,700.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Shekel mới Israel
1 GNF0.00043 ILS
5 GNF0.00214 ILS
10 GNF0.00428 ILS
20 GNF0.00856 ILS
50 GNF0.02139 ILS
100 GNF0.04279 ILS
250 GNF0.10697 ILS
500 GNF0.21393 ILS
1000 GNF0.42787 ILS
2000 GNF0.85574 ILS
5000 GNF2.13934 ILS
10000 GNF4.27868 ILS