5 Won Hàn Quốc sang Franc Guinea

Đổi tiền KRW sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 krw
31 gnf

₩1,000 KRW = GFr6,240 GNF

Mid-market exchange rate at 05:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Guinea
1 KRW6.24015 GNF
5 KRW31.20075 GNF
10 KRW62.40150 GNF
20 KRW124.80300 GNF
50 KRW312.00750 GNF
100 KRW624.01500 GNF
250 KRW1,560.03750 GNF
500 KRW3,120.07500 GNF
1000 KRW6,240.15000 GNF
2000 KRW12,480.30000 GNF
5000 KRW31,200.75000 GNF
10000 KRW62,401.50000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Won Hàn Quốc
1 GNF0.16025 KRW
5 GNF0.80126 KRW
10 GNF1.60252 KRW
20 GNF3.20504 KRW
50 GNF8.01260 KRW
100 GNF16.02520 KRW
250 GNF40.06300 KRW
500 GNF80.12600 KRW
1000 GNF160.25200 KRW
2000 GNF320.50400 KRW
5000 GNF801.26000 KRW
10000 GNF1,602.52000 KRW