Won Hàn Quốc sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền KRW sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
0,59 shp

1,000 KRW = 0,0005878 SHP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Saint Helena
1 KRW0.00059 SHP
5 KRW0.00294 SHP
10 KRW0.00588 SHP
20 KRW0.01176 SHP
50 KRW0.02939 SHP
100 KRW0.05878 SHP
250 KRW0.14695 SHP
500 KRW0.29391 SHP
1000 KRW0.58782 SHP
2000 KRW1.17563 SHP
5000 KRW2.93908 SHP
10000 KRW5.87815 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Won Hàn Quốc
1 SHP1,701.22000 KRW
5 SHP8,506.10000 KRW
10 SHP17,012.20000 KRW
20 SHP34,024.40000 KRW
50 SHP85,061.00000 KRW
100 SHP170,122.00000 KRW
250 SHP425,305.00000 KRW
500 SHP850,610.00000 KRW
1000 SHP1,701,220.00000 KRW
2000 SHP3,402,440.00000 KRW
5000 SHP8,506,100.00000 KRW
10000 SHP17,012,200.00000 KRW