Zloty Ba Lan sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền PLN sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
197,43 shp

1,000 PLN = 0,1974 SHP

Mid-market exchange rate at 02:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Saint Helena
1 PLN0.19743 SHP
5 PLN0.98713 SHP
10 PLN1.97426 SHP
20 PLN3.94852 SHP
50 PLN9.87130 SHP
100 PLN19.74260 SHP
250 PLN49.35650 SHP
500 PLN98.71300 SHP
1000 PLN197.42600 SHP
2000 PLN394.85200 SHP
5000 PLN987.13000 SHP
10000 PLN1,974.26000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Zloty Ba Lan
1 SHP5.06519 PLN
5 SHP25.32595 PLN
10 SHP50.65190 PLN
20 SHP101.30380 PLN
50 SHP253.25950 PLN
100 SHP506.51900 PLN
250 SHP1,266.29750 PLN
500 SHP2,532.59500 PLN
1000 SHP5,065.19000 PLN
2000 SHP10,130.38000 PLN
5000 SHP25,325.95000 PLN
10000 SHP50,651.90000 PLN