5 Bảng Saint Helena sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SHP sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 shp
25,28 pln

£1,000 SHP = zł5,056 PLN

Mid-market exchange rate at 15:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Zloty Ba Lan
1 SHP5.05616 PLN
5 SHP25.28080 PLN
10 SHP50.56160 PLN
20 SHP101.12320 PLN
50 SHP252.80800 PLN
100 SHP505.61600 PLN
250 SHP1,264.04000 PLN
500 SHP2,528.08000 PLN
1000 SHP5,056.16000 PLN
2000 SHP10,112.32000 PLN
5000 SHP25,280.80000 PLN
10000 SHP50,561.60000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Saint Helena
1 PLN0.19778 SHP
5 PLN0.98890 SHP
10 PLN1.97779 SHP
20 PLN3.95558 SHP
50 PLN9.88895 SHP
100 PLN19.77790 SHP
250 PLN49.44475 SHP
500 PLN98.88950 SHP
1000 PLN197.77900 SHP
2000 PLN395.55800 SHP
5000 PLN988.89500 SHP
10000 PLN1,977.79000 SHP