1 nghìn Zloty Ba Lan sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền PLN sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
196,73 shp

zł1,000 PLN = £0,1967 SHP

Mid-market exchange rate at 08:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Saint Helena
1 PLN0.19673 SHP
5 PLN0.98365 SHP
10 PLN1.96730 SHP
20 PLN3.93460 SHP
50 PLN9.83650 SHP
100 PLN19.67300 SHP
250 PLN49.18250 SHP
500 PLN98.36500 SHP
1000 PLN196.73000 SHP
2000 PLN393.46000 SHP
5000 PLN983.65000 SHP
10000 PLN1,967.30000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Zloty Ba Lan
1 SHP5.08310 PLN
5 SHP25.41550 PLN
10 SHP50.83100 PLN
20 SHP101.66200 PLN
50 SHP254.15500 PLN
100 SHP508.31000 PLN
250 SHP1,270.77500 PLN
500 SHP2,541.55000 PLN
1000 SHP5,083.10000 PLN
2000 SHP10,166.20000 PLN
5000 SHP25,415.50000 PLN
10000 SHP50,831.00000 PLN