Krone Na Uy sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền NOK sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
73,51 shp

1,000 NOK = 0,07351 SHP

Mid-market exchange rate at 09:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Saint Helena
1 NOK0.07351 SHP
5 NOK0.36753 SHP
10 NOK0.73506 SHP
20 NOK1.47013 SHP
50 NOK3.67532 SHP
100 NOK7.35063 SHP
250 NOK18.37658 SHP
500 NOK36.75315 SHP
1000 NOK73.50630 SHP
2000 NOK147.01260 SHP
5000 NOK367.53150 SHP
10000 NOK735.06300 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Krone Na Uy
1 SHP13.60430 NOK
5 SHP68.02150 NOK
10 SHP136.04300 NOK
20 SHP272.08600 NOK
50 SHP680.21500 NOK
100 SHP1,360.43000 NOK
250 SHP3,401.07500 NOK
500 SHP6,802.15000 NOK
1000 SHP13,604.30000 NOK
2000 SHP27,208.60000 NOK
5000 SHP68,021.50000 NOK
10000 SHP136,043.00000 NOK