Yên Nhật sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền JPY sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
52,28 shp

1,000 JPY = 0,005228 SHP

Mid-market exchange rate at 20:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Saint Helena
100 JPY0.52275 SHP
1000 JPY5.22750 SHP
1500 JPY7.84125 SHP
2000 JPY10.45500 SHP
3000 JPY15.68250 SHP
5000 JPY26.13750 SHP
5400 JPY28.22850 SHP
10000 JPY52.27500 SHP
15000 JPY78.41250 SHP
20000 JPY104.55000 SHP
25000 JPY130.68750 SHP
30000 JPY156.82500 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Yên Nhật
1 SHP191.29600 JPY
5 SHP956.48000 JPY
10 SHP1,912.96000 JPY
20 SHP3,825.92000 JPY
50 SHP9,564.80000 JPY
100 SHP19,129.60000 JPY
250 SHP47,824.00000 JPY
500 SHP95,648.00000 JPY
1000 SHP191,296.00000 JPY
2000 SHP382,592.00000 JPY
5000 SHP956,480.00000 JPY
10000 SHP1,912,960.00000 JPY