Đô-la Hồng Kông sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền HKD sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
102,72 shp

1,000 HKD = 0,1027 SHP

Mid-market exchange rate at 23:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Saint Helena
100 HKD10.27150 SHP
200 HKD20.54300 SHP
300 HKD30.81450 SHP
500 HKD51.35750 SHP
1000 HKD102.71500 SHP
2000 HKD205.43000 SHP
2500 HKD256.78750 SHP
3000 HKD308.14500 SHP
4000 HKD410.86000 SHP
5000 HKD513.57500 SHP
10000 HKD1,027.15000 SHP
20000 HKD2,054.30000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đô-la Hồng Kông
1 SHP9.73571 HKD
5 SHP48.67855 HKD
10 SHP97.35710 HKD
20 SHP194.71420 HKD
50 SHP486.78550 HKD
100 SHP973.57100 HKD
250 SHP2,433.92750 HKD
500 SHP4,867.85500 HKD
1000 SHP9,735.71000 HKD
2000 SHP19,471.42000 HKD
5000 SHP48,678.55000 HKD
10000 SHP97,357.10000 HKD