Đô-la New Zealand sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền NZD sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
474,40 shp

1,000 NZD = 0,4744 SHP

Mid-market exchange rate at 00:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Saint Helena
1 NZD0.47440 SHP
5 NZD2.37198 SHP
10 NZD4.74396 SHP
20 NZD9.48792 SHP
50 NZD23.71980 SHP
100 NZD47.43960 SHP
250 NZD118.59900 SHP
500 NZD237.19800 SHP
1000 NZD474.39600 SHP
2000 NZD948.79200 SHP
5000 NZD2,371.98000 SHP
10000 NZD4,743.96000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đô-la New Zealand
1 SHP2.10795 NZD
5 SHP10.53975 NZD
10 SHP21.07950 NZD
20 SHP42.15900 NZD
50 SHP105.39750 NZD
100 SHP210.79500 NZD
250 SHP526.98750 NZD
500 SHP1,053.97500 NZD
1000 SHP2,107.95000 NZD
2000 SHP4,215.90000 NZD
5000 SHP10,539.75000 NZD
10000 SHP21,079.50000 NZD