1 Bảng Saint Helena sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền SHP sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 shp
2,10 nzd

£1,000 SHP = $2,101 NZD

Mid-market exchange rate at 06:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đô-la New Zealand
1 SHP2.10073 NZD
5 SHP10.50365 NZD
10 SHP21.00730 NZD
20 SHP42.01460 NZD
50 SHP105.03650 NZD
100 SHP210.07300 NZD
250 SHP525.18250 NZD
500 SHP1,050.36500 NZD
1000 SHP2,100.73000 NZD
2000 SHP4,201.46000 NZD
5000 SHP10,503.65000 NZD
10000 SHP21,007.30000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Saint Helena
1 NZD0.47603 SHP
5 NZD2.38013 SHP
10 NZD4.76025 SHP
20 NZD9.52050 SHP
50 NZD23.80125 SHP
100 NZD47.60250 SHP
250 NZD119.00625 SHP
500 NZD238.01250 SHP
1000 NZD476.02500 SHP
2000 NZD952.05000 SHP
5000 NZD2,380.12500 SHP
10000 NZD4,760.25000 SHP