100 Koruna Czech sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền CZK sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 czk
31,08 cny

Kč1,000 CZK = ¥0,3108 CNY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Chinese Yuan RMB
1 CZK0.31076 CNY
5 CZK1.55380 CNY
10 CZK3.10759 CNY
20 CZK6.21518 CNY
50 CZK15.53795 CNY
100 CZK31.07590 CNY
250 CZK77.68975 CNY
500 CZK155.37950 CNY
1000 CZK310.75900 CNY
2000 CZK621.51800 CNY
5000 CZK1,553.79500 CNY
10000 CZK3,107.59000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Koruna Cộng hòa Séc
1 CNY3.21792 CZK
5 CNY16.08960 CZK
10 CNY32.17920 CZK
20 CNY64.35840 CZK
50 CNY160.89600 CZK
100 CNY321.79200 CZK
250 CNY804.48000 CZK
500 CNY1,608.96000 CZK
1000 CNY3,217.92000 CZK
2000 CNY6,435.84000 CZK
5000 CNY16,089.60000 CZK
10000 CNY32,179.20000 CZK