5.000 Koruna Czech sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền CZK sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 czk
1.662,97 hkd

Kč1,000 CZK = $0,3326 HKD

Mid-market exchange rate at 13:00
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Hồng Kông
1 CZK0.33259 HKD
5 CZK1.66297 HKD
10 CZK3.32593 HKD
20 CZK6.65186 HKD
50 CZK16.62965 HKD
100 CZK33.25930 HKD
250 CZK83.14825 HKD
500 CZK166.29650 HKD
1000 CZK332.59300 HKD
2000 CZK665.18600 HKD
5000 CZK1,662.96500 HKD
10000 CZK3,325.93000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Koruna Cộng hòa Séc
100 HKD300.66800 CZK
200 HKD601.33600 CZK
300 HKD902.00400 CZK
500 HKD1,503.34000 CZK
1000 HKD3,006.68000 CZK
2000 HKD6,013.36000 CZK
2500 HKD7,516.70000 CZK
3000 HKD9,020.04000 CZK
4000 HKD12,026.72000 CZK
5000 HKD15,033.40000 CZK
10000 HKD30,066.80000 CZK
20000 HKD60,133.60000 CZK