1 nghìn Koruna Czech sang Lev Bungari

Đổi tiền CZK sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 czk
78,44 bgn

Kč1,000 CZK = лв0,07844 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Lev Bungari
1 CZK0.07844 BGN
5 CZK0.39220 BGN
10 CZK0.78440 BGN
20 CZK1.56880 BGN
50 CZK3.92200 BGN
100 CZK7.84399 BGN
250 CZK19.60998 BGN
500 CZK39.21995 BGN
1000 CZK78.43990 BGN
2000 CZK156.87980 BGN
5000 CZK392.19950 BGN
10000 CZK784.39900 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Koruna Cộng hòa Séc
1 BGN12.74860 CZK
5 BGN63.74300 CZK
10 BGN127.48600 CZK
20 BGN254.97200 CZK
50 BGN637.43000 CZK
100 BGN1,274.86000 CZK
250 BGN3,187.15000 CZK
500 BGN6,374.30000 CZK
1000 BGN12,748.60000 CZK
2000 BGN25,497.20000 CZK
5000 BGN63,743.00000 CZK
10000 BGN127,486.00000 CZK