10 Koruna Czech sang Lev Bungari

Đổi tiền CZK sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 czk
0,78 bgn

Kč1,000 CZK = лв0,07773 BGN

Mid-market exchange rate at 14:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Lev Bungari
1 CZK0.07773 BGN
5 CZK0.38866 BGN
10 CZK0.77732 BGN
20 CZK1.55465 BGN
50 CZK3.88662 BGN
100 CZK7.77324 BGN
250 CZK19.43310 BGN
500 CZK38.86620 BGN
1000 CZK77.73240 BGN
2000 CZK155.46480 BGN
5000 CZK388.66200 BGN
10000 CZK777.32400 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Koruna Cộng hòa Séc
1 BGN12.86470 CZK
5 BGN64.32350 CZK
10 BGN128.64700 CZK
20 BGN257.29400 CZK
50 BGN643.23500 CZK
100 BGN1,286.47000 CZK
250 BGN3,216.17500 CZK
500 BGN6,432.35000 CZK
1000 BGN12,864.70000 CZK
2000 BGN25,729.40000 CZK
5000 BGN64,323.50000 CZK
10000 BGN128,647.00000 CZK