500 Lev Bungari sang Koruna Czech

Đổi tiền BGN sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 bgn
6.427,20 czk

лв1,000 BGN = Kč12,85 CZK

Mid-market exchange rate at 14:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Koruna Cộng hòa Séc
1 BGN12.85440 CZK
5 BGN64.27200 CZK
10 BGN128.54400 CZK
20 BGN257.08800 CZK
50 BGN642.72000 CZK
100 BGN1,285.44000 CZK
250 BGN3,213.60000 CZK
500 BGN6,427.20000 CZK
1000 BGN12,854.40000 CZK
2000 BGN25,708.80000 CZK
5000 BGN64,272.00000 CZK
10000 BGN128,544.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Lev Bungari
1 CZK0.07779 BGN
5 CZK0.38897 BGN
10 CZK0.77795 BGN
20 CZK1.55589 BGN
50 CZK3.88973 BGN
100 CZK7.77946 BGN
250 CZK19.44865 BGN
500 CZK38.89730 BGN
1000 CZK77.79460 BGN
2000 CZK155.58920 BGN
5000 CZK388.97300 BGN
10000 CZK777.94600 BGN