500 Krona Thụy Điển sang Lev Bungari

Đổi tiền SEK sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 sek
86,13 bgn

kr1,000 SEK = лв0,1723 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Lev Bungari
1 SEK0.17226 BGN
5 SEK0.86128 BGN
10 SEK1.72256 BGN
20 SEK3.44512 BGN
50 SEK8.61280 BGN
100 SEK17.22560 BGN
250 SEK43.06400 BGN
500 SEK86.12800 BGN
1000 SEK172.25600 BGN
2000 SEK344.51200 BGN
5000 SEK861.28000 BGN
10000 SEK1,722.56000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Krona Thụy Điển
1 BGN5.80532 SEK
5 BGN29.02660 SEK
10 BGN58.05320 SEK
20 BGN116.10640 SEK
50 BGN290.26600 SEK
100 BGN580.53200 SEK
250 BGN1,451.33000 SEK
500 BGN2,902.66000 SEK
1000 BGN5,805.32000 SEK
2000 BGN11,610.64000 SEK
5000 BGN29,026.60000 SEK
10000 BGN58,053.20000 SEK