20 Real Brazil sang Lev Bungari

Đổi tiền BRL sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 brl
7,13 bgn

R$1,000 BRL = лв0,3565 BGN

Mid-market exchange rate at 07:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Lev Bungari
1 BRL0.35650 BGN
5 BRL1.78252 BGN
10 BRL3.56504 BGN
20 BRL7.13008 BGN
50 BRL17.82520 BGN
100 BRL35.65040 BGN
250 BRL89.12600 BGN
500 BRL178.25200 BGN
1000 BRL356.50400 BGN
2000 BRL713.00800 BGN
5000 BRL1,782.52000 BGN
10000 BRL3,565.04000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Real Brazil
1 BGN2.80502 BRL
5 BGN14.02510 BRL
10 BGN28.05020 BRL
20 BGN56.10040 BRL
50 BGN140.25100 BRL
100 BGN280.50200 BRL
250 BGN701.25500 BRL
500 BGN1,402.51000 BRL
1000 BGN2,805.02000 BRL
2000 BGN5,610.04000 BRL
5000 BGN14,025.10000 BRL
10000 BGN28,050.20000 BRL