1 nghìn Peso Mexico sang Real Brazil

Đổi tiền MXN sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
309,52 brl

1,000 MXN = 0,3095 BRL

Mid-market exchange rate at 05:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Real Brazil
1 MXN0.30952 BRL
5 MXN1.54758 BRL
10 MXN3.09515 BRL
20 MXN6.19030 BRL
50 MXN15.47575 BRL
100 MXN30.95150 BRL
250 MXN77.37875 BRL
500 MXN154.75750 BRL
1000 MXN309.51500 BRL
2000 MXN619.03000 BRL
5000 MXN1,547.57500 BRL
10000 MXN3,095.15000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Peso Mexico
1 BRL3.23086 MXN
5 BRL16.15430 MXN
10 BRL32.30860 MXN
20 BRL64.61720 MXN
50 BRL161.54300 MXN
100 BRL323.08600 MXN
250 BRL807.71500 MXN
500 BRL1,615.43000 MXN
1000 BRL3,230.86000 MXN
2000 BRL6,461.72000 MXN
5000 BRL16,154.30000 MXN
10000 BRL32,308.60000 MXN