100 Peso Mexico sang Real Brazil

Đổi tiền MXN sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mxn
30,20 brl

1,000 MXN = 0,3020 BRL

Mid-market exchange rate at 11:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Real Brazil
1 MXN0.30199 BRL
5 MXN1.50993 BRL
10 MXN3.01985 BRL
20 MXN6.03970 BRL
50 MXN15.09925 BRL
100 MXN30.19850 BRL
250 MXN75.49625 BRL
500 MXN150.99250 BRL
1000 MXN301.98500 BRL
2000 MXN603.97000 BRL
5000 MXN1,509.92500 BRL
10000 MXN3,019.85000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Peso Mexico
1 BRL3.31143 MXN
5 BRL16.55715 MXN
10 BRL33.11430 MXN
20 BRL66.22860 MXN
50 BRL165.57150 MXN
100 BRL331.14300 MXN
250 BRL827.85750 MXN
500 BRL1,655.71500 MXN
1000 BRL3,311.43000 MXN
2000 BRL6,622.86000 MXN
5000 BRL16,557.15000 MXN
10000 BRL33,114.30000 MXN